Từ "minh điều" trong tiếng Việt được dùng để chỉ phần của mặt trời hoặc một nguồn sáng nào đó sáng hơn những phần xung quanh. Đây là một thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến thiên văn học hoặc trong việc mô tả ánh sáng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi nhìn qua kính viễn vọng, chúng ta có thể thấy những minh điều trên bề mặt của mặt trời."
"Các nhà khoa học đã nghiên cứu về sự hình thành của các minh điều trên bề mặt mặt trời."
Trong văn học hoặc mô tả ánh sáng:
"Ánh sáng của ngọn đèn trong đêm tối tạo ra những minh điều lung linh trên tường."
"Khi mặt trời lặn, những minh điều bắt đầu xuất hiện trên bầu trời, tạo nên một cảnh tượng tuyệt đẹp."
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Minh (sáng) và điều (đường, nét): "minh" thể hiện tính chất sáng sủa, trong khi "điều" chỉ về hình thức hoặc đường nét. Khi kết hợp lại, "minh điều" có nghĩa là một đường nét hoặc phần nào đó sáng hơn.
Minh họa: có nghĩa là ví dụ rõ ràng, khác với "minh điều" chỉ đơn thuần về ánh sáng.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Sáng: từ này có nghĩa tổng quát hơn, không chỉ dùng cho ánh sáng mà còn cho ý nghĩa biểu trưng như "sáng tạo", "sáng suốt".
Chiếu sáng: có thể sử dụng trong ngữ cảnh sáng tỏ hoặc làm rõ một vấn đề nào đó.